Có 2 kết quả:

电光朝露 diàn guāng zhāo lù ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄓㄠ ㄌㄨˋ電光朝露 diàn guāng zhāo lù ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄓㄠ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flash of lightning, morning dew (idiom); fig. ephemeral
(2) impermanent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flash of lightning, morning dew (idiom); fig. ephemeral
(2) impermanent

Bình luận 0